Characters remaining: 500/500
Translation

khen thưởng

Academic
Friendly

Từ "khen thưởng" trong tiếng Việt có nghĩatỏ lời khen ngợi trao tặng một phần thưởng nào đó cho ai đó những thành tích, nỗ lực hoặc hành động tốt đẹp của họ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như lễ trao giải, khi một người được công nhận những đóng góp của họ.

Phân tích từ "khen thưởng":
  • Khen: hành động tỏ lời khen ngợi, ca ngợi ai đó một hành động tốt hoặc thành tích nổi bật.
  • Thưởng: hành động trao tặng một phần quà, phần thưởng để ghi nhận sự nỗ lực hoặc thành tích của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " giáo đã khen thưởng học sinh xuất sắc nhất lớp."
    • (Ở đây, "khen thưởng" có nghĩa giáo đã tặng một phần quà hoặc lời khen cho học sinh thành tích tốt.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi hoàn thành dự án, công ty đã tổ chức một buổi lễ để khen thưởng những nhân viên đóng góp nổi bật."
    • (Trong trường hợp này, "khen thưởng" không chỉ đơn thuần lời khen còn bao gồm các phần thưởng vật chất như tiền thưởng, chứng nhận các hình thức vinh danh khác.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khen thưởng đột xuất: Khi một người hành động tốt ngay lập tức được khen thưởng không kế hoạch trước.
  • Khen thưởng theo định kỳ: Như các cuộc thi hàng năm, nơi các giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
Từ đồng nghĩa:
  • Khen ngợi: Chỉ có nghĩatỏ lời khen nhưng không bao gồm phần thưởng.
  • Tặng thưởng: Tương tự như "khen thưởng", thường nhấn mạnh vào hành động trao tặng.
Từ gần giống:
  • Khen: Chỉ hành động khen ngợi không phần thưởng.
  • Thưởng: Chỉ hành động tặng thưởng không lời khen.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "khen thưởng", cần phân biệt giữa việc chỉ khen ngợi việc khen thưởng kèm theo phần thưởng vật chất.
  • "Khen thưởng" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như trong giáo dục, doanh nghiệp hay các sự kiện lớn.
  1. Tỏ lời khen trao tặng phẩm hoặc bằng khen.

Comments and discussion on the word "khen thưởng"