Từ "khen thưởng" trong tiếng Việt có nghĩa là tỏ lời khen ngợi và trao tặng một phần thưởng nào đó cho ai đó vì những thành tích, nỗ lực hoặc hành động tốt đẹp của họ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như lễ trao giải, khi một người được công nhận vì những đóng góp của họ.
Phân tích từ "khen thưởng":
Khen: Là hành động tỏ lời khen ngợi, ca ngợi ai đó vì một hành động tốt hoặc thành tích nổi bật.
Thưởng: Là hành động trao tặng một phần quà, phần thưởng để ghi nhận sự nỗ lực hoặc thành tích của người khác.
Ví dụ sử dụng:
"Cô giáo đã khen thưởng học sinh xuất sắc nhất lớp."
(Ở đây, "khen thưởng" có nghĩa là cô giáo đã tặng một phần quà hoặc lời khen cho học sinh có thành tích tốt.)
"Sau khi hoàn thành dự án, công ty đã tổ chức một buổi lễ để khen thưởng những nhân viên có đóng góp nổi bật."
(Trong trường hợp này, "khen thưởng" không chỉ đơn thuần là lời khen mà còn bao gồm các phần thưởng vật chất như tiền thưởng, chứng nhận và các hình thức vinh danh khác.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Khen thưởng đột xuất: Khi một người có hành động tốt ngay lập tức được khen và thưởng mà không có kế hoạch trước.
Khen thưởng theo định kỳ: Như các cuộc thi hàng năm, nơi có các giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
Từ đồng nghĩa:
Khen ngợi: Chỉ có nghĩa là tỏ lời khen nhưng không bao gồm phần thưởng.
Tặng thưởng: Tương tự như "khen thưởng", thường nhấn mạnh vào hành động trao tặng.
Từ gần giống:
Chú ý:
Khi sử dụng "khen thưởng", cần phân biệt giữa việc chỉ khen ngợi và việc khen thưởng có kèm theo phần thưởng vật chất.
"Khen thưởng" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như trong giáo dục, doanh nghiệp hay các sự kiện lớn.